Lốp xe là một phần quan trọng của ô tô và xe máy. Để hiểu rõ hơn về động lực học của bánh xe và tính toán chính xác, người ta đã đưa ra các loại bán kính khác nhau cho mỗi bánh xe. Bài viết này sẽ giới thiệu các loại bán kính này để bạn có cái nhìn tổng quan.
- Thủ tục sang tên xe ô tô được tặng, cho mới nhất 2022
- Đi nghĩa vụ quân sự năm 2020, hưởng phụ cấp cao nhất từ trước đến nay?
- 2 cách tạo CMND Trung Quốc miễn phí, dễ như trở bàn tay
- HƯỚNG DẪN CÁCH ĐỌC HẠN SỬ DỤNG TIẾNG TRUNG QUỐC NHANH, CHÍNH XÁC
- Hướng dẫn kiểm tra mã vạch sữa chuẩn xác chỉ trong 5 giây
I. Khái niệm về các loại bán kính bánh xe:
1. Bán kính thiết kế:
Bán kính thiết kế là một giá trị chuẩn được xác định, thường được đề cập trong các sổ tay kỹ thuật.
Bạn đang xem: Khái niệm về các loại bán kính bánh xe và kí hiệu của lốp
Kí hiệu bán kính thiết kế: ro
2. Bán kính tĩnh:
Bán kính tĩnh là khoảng cách từ trục bánh xe đến mặt đường khi bánh đứng yên và chịu tải trọng thẳng đứng của xe.
Kí hiệu bán kính tĩnh: rt
3. Bán kính động lực học:
Bán kính động lực học là khoảng cách từ trục bánh xe đến mặt đường khi bánh xe chuyển động. Giá trị bán kính động lực học phụ thuộc vào nhiều yếu tố như tải trọng, áp suất lốp, mômen xoắn và lực ly tâm.
Kí hiệu bán kính động lực học: rđ
4. Bán kính lăn:
Xem thêm : Cách Xử Lý Các Trường Hợp Hóa Đơn Viết Sai
Bán kính lăn là bán kính của một bánh xe giả định, không bị biến dạng hay trượt lết. Bánh xe giả định này có cùng tốc độ tịnh tiến và tốc độ quay như bánh xe thực tế.
Các yếu tố ảnh hưởng đến bán kính lăn tương tự như bán kính động lực học, bao gồm tải trọng, áp suất lốp, đàn hồi của lốp và khả năng bám với mặt đường.
Kí hiệu bán kính lăn: rl
5. Bán kính làm việc trung bình:
Bán kính làm việc trung bình là bán kính thường được sử dụng trong tính toán thực tế. Bán kính này có sai lệch so với bán kính thực tế do sự biến dạng của lốp. Tuy nhiên, sai lệch này không đáng kể.
Kí hiệu bán kính làm việc trung bình: rb
Công thức tính: rb = λ.ro
Trong đó:
- ro là bán kính thiết kế của xe.
- λ là hệ số kể đến sự biến dạng của lốp, tùy thuộc vào loại lốp.
Giá trị của λ phụ thuộc vào áp suất lốp. Đối với lốp áp suất thấp, λ có giá trị từ 0,93 đến 0,935. Đối với lốp áp suất cao, λ có giá trị từ 0,945 đến 0,95.
II. Kí hiệu của lốp:
1. Lốp có áp suất thấp:
Xem thêm : Bảng Giá Sản Phẩm Ống Cấp Nước Chịu Va Đập Cao MPVC
Lốp có áp suất thấp có áp suất không khí dao động từ 0,08 đến 0,5 MN/m2, tương đương với 0,8 đến 5 kG/cm2. Để chỉ lốp này, người ta sử dụng kí hiệu B- d, trong đó:
- B là bề rộng của lốp (inch hoặc mm).
- d là đường kính của vành bánh xe (inch hoặc mm).
Ví dụ: B- d = 9-20 hoặc B- d = 260-20. Điều này có nghĩa là bề rộng của lốp là 9 inch hoặc 260 mm và đường kính của vành bánh xe là 20 inch.
2. Lốp có áp suất cao:
Lốp có áp suất cao có áp suất không khí dao động từ 0,5 đến 0,7 MN/m2. Người ta sử dụng kí hiệu DxB hoặc DxH để chỉ loại lốp này (trong đó B = H), với:
- D là đường kính ngoài của lốp.
- B là chiều rộng của lốp.
- H là chiều cao của phần đầu lốp.
Kích thước D, B, H được tính theo inch hoặc mm.
Để tìm hiểu thêm về lốp xe và các thông tin liên quan, hãy truy cập trang web Luật Sư Tuấn.
Tất cả các loại bán kính và kí hiệu lốp được đề cập ở trên đều đóng vai trò quan trọng trong việc tối ưu hóa hiệu suất và an toàn khi sử dụng xe. Việc hiểu và áp dụng chính xác chúng sẽ đảm bảo khả năng vận hành tốt nhất cho phương tiện của bạn.
Một số bài viết liên quan:
- Lốp xe điện không giống lốp xe động cơ đốt trong: Mòn lốp nhanh hơn 20%
- Tìm hiểu về đặc điểm và hình dáng hình học của lốp xe
- Những lốp xe đua F1 đã qua sử dụng sẽ được dùng để làm gì?
Nguồn: https://luatsutuan.net
Danh mục: Bản tin pháp luật