Cập nhật Danh mục thuốc thiết yếu trong trường học mới nhất 2023

Rate this post

Bên cạnh các trạm xá, phòng khám tư nhân, và bệnh viện tư nhân, một cơ sở y tế quan trọng và cần thiết khác là phòng y tế của trường học. Đây là nơi thực hiện các bước sơ cứu và điều trị đơn giản cho các vấn đề sức khỏe của học sinh ở mức độ nhẹ. Vậy danh mục thuốc thiết yếu trong trường học mới nhất bao gồm những gì? Hãy cùng tôi xem chi tiết.

1. Điều kiện về phòng y tế của trường học

Mỗi trường học đều phải có ít nhất một phòng y tế để đề phòng trường hợp bệnh tật của học sinh xảy ra đột ngột. Phòng y tế của trường học cần đảm bảo các yếu tố sau:

  • Có vị trí và diện tích phù hợp, thuận lợi cho việc chăm sóc sức khỏe của học sinh.
  • Trang bị tối thiểu gồm 1 giường bệnh, bàn làm việc, ghế, tủ thuốc, các dụng cụ y tế, và thuốc trong danh mục thuốc thiết yếu trong trường học mới nhất.
  • Phòng y tế cũng cần chuẩn bị sổ khám bệnh theo quy định của Thông tư 27/2014/TT-BYT.

2. Điều kiện về người phụ trách của phòng y tế trong trường học

Người phụ trách sử dụng, bảo quản, và chịu trách nhiệm về danh mục thuốc thiết yếu trong trường học mới nhất theo quy định của Bộ Y tế phải đáp ứng các yêu cầu sau:

  • Có bằng cấp chuyên môn ngành Dược ít nhất là trung cấp y sĩ.
  • Phải thường xuyên cập nhật kiến thức và kỹ năng chuyên môn nghiệp vụ trong ngành y bằng cách tham gia các khóa đào tạo, hội thảo, hay buổi bồi dưỡng.

3. Danh mục thuốc thiết yếu trong trường học mới nhất

3.1 Thuốc gây tê

  • Lidocain (hydrocloric): dung dịch tiêm 1%, 2%; dạng ống 5 ml.
  • Procain (hydrocloric): dung dịch tiêm 1%, 3%, 5%; dạng ống 1 ml.

3.2 Thuốc giảm đau thuộc nhóm thuốc chống viêm không chứa steroid

  • Piroxicam: Uống; dạng viên 10mg hoặc 20mg.
  • Colchinic: Uống; dạng viên 1mg.

3.3 Thuốc chống nhiễm khuẩn và trị ký sinh trùng

Thuốc trị giun sán

  • Niclosamid: Uống; dạng viên 500mg.

Thuốc chống nhiễm khuẩn

  • Benzathin benzylpenicilin 500m: sử dụng qua đường tiêm; lọ 600.000 IU, 1.200.000 IU, hoặc 2.400.000 IU.
  • Cefaclor: sử dụng qua đường uống; viên 250mg hoặc 500mg.
  • Cloxacilin: sử dụng qua đường uống với viên 250mg hoặc 500mg; qua đường tiêm với lọ 500mg bột pha tiêm.

Thuốc chống nấm

  • Griseofulvin: Uống; dạng viên 250mg hoặc 500mg.
  • Ketoconazol: Uống; dạng viên 200mg.

Thuốc điều trị bệnh sốt rét

  • Cloroquin: Uống; dạng viên 100mg hoặc 210mg.
  • Artemisinin: Uống; dạng viên 250mg.
  • Artesunat: Uống; dạng viên 50mg hoặc 100mg.
  • Primaquin: Uống; dạng viên 7,5mg hoặc 15mg.
  • Quinin dihydroclorid: Tiêm; dạng 150mg/ml hoặc ống 2ml.
  • Quinin sulfat: Uống; dạng viên 300mg.

3.4 Thuốc trị bệnh đau nửa đầu

  • Ergotamin (tartrat): Uống; dạng viên 1mg.

3.5 Thuốc lợi tiểu

  • Furosemid: Uống; dạng viên 20mg hoặc 40mg; Dùng cho cấp cứu: Tiêm, dạng ống 20mg/2ml.
  • Hydroclorothiazid: Uống; dạng viên 6,25mg, 25mg hoặc 50mg.

3.6 Thuốc tim mạch

Thuốc chống đau thắt ngực

  • Atenolol: Uống; dạng viên 50mg hoặc 100mg.
  • Glyceryl trinitrat: Uống; dạng viên 2mg, 2,5mg hoặc 3mg, 5mg; Ngậm dưới lưỡi với viên 0,5mg.

Thuốc chống loạn nhịp

  • Atenolol: Uống; dạng viên 50mg hoặc 100mg.
  • Propanolol (hydropclorid): Uống; dạng viên 40mg.

Thuốc điều trị tăng huyết áp

  • Catopril: Uống; dạng viên 25mg hoặc 50mg.
  • Enalapril: Uống; dạng viên 5mg hoặc 20mg.
  • Methydopa: Uống; dạng viên 250mg.
  • Nifedipin: Uống; dạng viên 5mg, 10mg hoặc viên có tác dụng chậm 20mg.

3.7 Thuốc ngoài da

Thuốc ngoài da

  • Ketoconazol: Dùng ngoài; dạng kem 2%, tuýp 15g.
  • Neomycin và bacitracin: Dùng ngoài; dạng kem 5mg neomycin và 500IU bacitracin.
  • Miconazol: Dùng ngoài; dạng kem 2%, Cimetid.
  • Hydrocortison (acetat): Dùng ngoài; dạng mỡ 1%.

3.8 Thuốc đường tiêu hóa

Thuốc chống loét dạ dày và tá tràng

  • Cimetidin: Uống; dạng viên 200mg hoặc 400mg.
  • Omeprazole: Uống; dạng viên 20mg.
  • Magnesi hydroxyd và nhôm hydroxyd: Sử dụng qua đường uống; dung dịch hỗn hợp bao gồm 550mg magne oxide/10ml + 320mg nhôm oxide/5ml.

3.9 Hormon nội tiết tố

Hormon thượng thận và các chất thay thế

  • Dexarnethason (natri phosphat): Uống; dạng viên 0,5mg hoặc 1mg.
  • Prednisolon: Uống; dạng viên 1mg hoặc 5mg.

3.10 Thuốc chống rối loạn tâm thần

  • Haloperidol: sử dụng qua đường uống; dạng viên 1mg hoặc 5mg.

3.11 Dung dịch giúp cân bằng acid – base, điều chỉnh nước điện giải

  • Dung dịch glucose: sử dụng bằng đường tiêm; ống 20ml, dạng dung dịch 5% và 30%; sử dụng bằng đường tiêm truyền; dạng chai 250ml hoặc 500ml, với dung dịch 5% và 3Ch.
  • Dung dịch ringer lactat: sử dụng bằng đường tiêm truyền; Chai 250ml hoặc 500ml.
  • Natri clorid: sử dụng bằng đường tiêm hoặc truyền; dạng chai dung tích 500ml và dung dịch 0,9%.

4. Danh mục những loại thuốc được phép sử dụng trong phòng y tế trường học

4.1 Thuốc giảm đau, hạ sốt

  • Acid Acetylsalicylic: sử dụng qua đường uống; dạng gói 100mg hoặc viên 100mg, 500mg.
  • Diclofenac: sử dụng qua đường uống; dạng viên khối lượng 25mg, 50mg, 75mg hoặc 100mg.
  • Paracetamol: sử dụng qua đường uống; dạng viên 100mg hoặc 500mg; dạng thuốc đặt, viên đạn khối lượng 80mg, 150mg hoặc 300mg.

4.2 Thuốc chống dị ứng

  • Cetirizine: sử dụng qua đường uống, dạng viên 10mg.
  • Chlopheniramin: sử dụng qua đường uống, dạng viên 4mg.

4.3 Thuốc đường tiêu hóa

Thuốc tẩy, nhuận tràng

  • Bisacodyl: sử dụng qua đường uống; dạng viên 5mg hoặc 10mg.
  • Magnesi sulfat: sử dụng qua đường uống; gói dạng bột 5g.

Thuốc tiêu chảy

  • Oresol: sử dụng qua đường uống; gói bột 27,9g.
  • Atapulgit: sử dụng qua đường uống, dạng bột 3g.
  • Berberin (hydroclorid): sử dụng qua đường uống; dạng viên 10mg.
  • Loperamid: sử dụng qua đường uống; dạng viên 2mg.

4.4 Thuốc tẩy và khử trùng

  • Cồn 70 độ: Dùng ngoài da, lọ dung tích 60ml.
  • Cồn iod: Dùng ngoài da, dung dịch 2,5%, lọ dung tích 15ml.
  • Nước oxy già: Dùng ngoài da, dung dịch 3%, lọ dung tích 15ml, 60ml.
  • Povidon iod: Dùng ngoài da, dung dịch 10%, lọ dung tích 15ml.

4.5 Thuốc dùng cho tai, mắt, mũi, họng

Thuốc chống nhiễm khuẩn, kháng virut

  • Argyrol: Nhỏ mắt; dạng dung dịch 3%.
  • Cloramphenicol: Nhỏ mắt; dạng dung dịch 0,4%, lọ dung tích 10ml.
  • Gentamicin: Nhỏ mắt; dạng dung dịch 0,3%, lọ dung tích 5ml.
  • Neomycin (sulfat): Nhỏ mắt; dạng dung dịch 0,5%, lọ dung tích 5ml.
  • Tetracyclin (hydroclorid): Tra mắt, dạng mỡ 1%, tuýp dung tích 5g, 10g.

Thuốc tai, mũi, họng

  • Naphazolin: Nhỏ mũi; dạng dung dịch 0,05%, lọ dung tích 10ml.
  • Neomycin (sulfat): Dùng ngoài da; dạng dung dịch 0,5%.
  • Natri clorid: Nhỏ mắt; dạng dung dịch 0,9%.
  • Sulfarin: Nhỏ mũi; dạng dung dịch.

4.6 Thuốc giải độc, cấp cứu

  • Morphin dùng cho cấp cứu: tiêm, ống 10mg/ml.
  • Adrenalin: tiêm, ống dung tích 1mg/ml.
  • Alverin (citrat): uống; dạng viên 40 mg hoặc 60 mg.
  • Atropin (sulfat): uống; dạng viên 0,25mg hoặc ống 0,25 mg/ml.
  • Depersolon: tiêm; ống dung tích 30 mg/2 ml.
  • Papaverin: uống; dạng viên 40 mg.
  • Methionin: uống, dạng viên 250mg.
  • Than hoạt: uống; dạng bột hoặc viên.

4.7 Thuốc an thần, chống động kinh

  • Phenobarbital: Uống; dạng viên 10mg hoặc 100mg.

4.8 Thuốc chống nhiễm khuẩn và điều trị ký sinh trùng

Thuốc trị giun sán

  • Albendazol: Uống; dạng viên 200mg hoặc 400mg.
  • Mebendazol: Uống; dạng viên 100mg hoặc 500mg.

Thuốc chống nhiễm khuẩn

  • Amoxicilin (hoặc có thể kết hợp với acid clavulanic): đường uống; dạng viên 250mg, 500mg hoặc bột pha hỗn dịch 125mg.
  • Benzylpenicilin: đường tiêm; dạng ống 1 triệu IU hoặc 5 triệu IU.
  • Cephalexin: đường uống hoặc đường tiêm với dung tích 125mg, 250mg, 500mg hoặc bột pha tiêm lọ 500mg.
  • Phenoxymeythylpenicilin: đường uống; dạng viên 200.000 IU, 400.000IU hoặc 1.000.000 IU.
  • Gentamycin: đường tiêm; dạng ống 40mg, 80mg hoặc dung tích 2ml.
  • Cloramphenicol: đường uống, viên 250mg.
  • Erythromycin: đường uống; viên 250mg hoặc 500mg.
  • Sulfamidin (muối natri): đường uống; viên 500mg.
  • Sulfamethoxazol và trimethoprim: đường uống; viên 400mg hoặc 80mg,
  • Metronidazol: đường uống; viên 250mg hoặc 500mg.

Thuốc chống nấm

  • Nystatin: đường uống; dạng viên 250.000IU hoặc 500.000IU.

4.9 Thuốc có tác dụng với má

  • Acid folic: đường uống; dạng viên 1mg hoặc 5mg.
  • Cyanocobalamin: đường tiêm; dạng ống 500mcg hoặc 1000mcg.
  • Sắt sulfat (hay oxalat): đường uống; dạng viên 60mg sắt.
  • Sắt sulfat và acid folic.
  • Phytomenadion (vitamin K1): đường uống; dạng viên 2mg, 5mg, 10mg hoặc đường tiêm; 6mg/ml, ống dung tích 5ml.

4.10 Thuốc ngoài da

Thuốc chống nấm

  • Acid benzoic và acid salicylic: thuốc dùng ngoài da; dưới dạng kem bôi, mỡ 6% tuýp 5g, 15g.
  • Cồn A.S.A: dùng ở ngoài da; lọ dung tích 15ml.
  • Cồn BSI: dùng ở ngoài da; lọ dung tích 15ml.
  • Clotrimazol: dùng ở bên ngoài da; dạng kem 1% tuýp trọng lượng 10g hoặc 20g.

Thuốc chống viêm ngứa

  • Fluocinolol: dùng bên ngoài da, mỡ 0,025%.

Thuốc trị ghẻ

  • Benzyl benzoat: dùng bên ngoài da, dạng dung dịch.
  • Diethylphtalat: dùng bên ngoài da, dạng dung dịch hoặc dạng mỡ tuýp 5g hoặc 15g.

Thuốc chữa bỏng

  • Panthenol: Dạng xịt bọt.

4.11 Sinh phẩm miễn dịch

  • Huyết thanh kháng bệnh uốn ván: đường tiêm; ống 1.500 IU/ml.

4.12 Thuốc có tác dụng với đường hô hấp

Thuốc chữa hen

  • Salbutamol: đường uống; viên trọng lượng 2mg, 4mg/Đường hô hấp, hộp 0,1mg/liều.

Thuốc chữa ho

  • Acetylcystein: đường uống; dạng viên trọng lượng 100mg, 200mg/Uống; dạng gói 200mg bột pha hỗn dịch.
  • Dextromethorphan: đường uống; dạng viên 15mg.

4.13 Dung dịch giúp cân bằng acid – base, điều chỉnh nước điện giải

  • Oresol: Uống; gói bột 27,9g.
  • Kali clorid: Uống; viên 600mg.
  • Nước cất pha tiêm: dạng ống tiêm dung tích 2ml, 5ml, và 10ml.

4.14 Vitamin và chất vô cơ

  • Calci gluconat: đường uống; ống dung tích 10ml, dung dịch 10%.
  • Vitamin A: đường uống; viên uống bọc đường dung tích 5.000 IU.
  • Vitamin A và D: đường uống, viên dung tích 5.000 IU chứa vitamin A và 500 IU chứa vitamin D.
  • Vitamin B1: đường uống; viên trọng lượng 10mg, 50mg, 100mg hoặc đường tiêm, ống trọng lượng 25mg, 100mg.
  • Vitamin B2: đường uống; viên 5mg.
  • Vitamin B6: đường uống; viên 25mg, 100mg.
  • Vitamin C: đường uống; viên 50mg, 100mg, 500mg.
  • Vitamin PP: đường uống; viên 50mg.

5. Nhập thuốc ở danh mục thuốc thiết yếu trong trường học mới nhất

Đối tượng sử dụng các loại thuốc trong phòng y tế trường học là học sinh từ 2-18 tuổi. Trong số đó có nhóm trẻ em có sức đề kháng yếu, vì vậy, thuốc được sử dụng cần đảm bảo độ an toàn cao. Điều này đặt sự cần thiết cho việc nhập thuốc chính hãng, đảm bảo an toàn cho trẻ em lên hàng đầu. Do đó, trường học cần một đối tác là nhà phân phối thuốc uy tín trên thị trường. Luật Sư Tuấn sẽ là một đối tác hàng đầu của trường học. Các sản phẩm được nhập trực tiếp từ các nhà sản xuất uy tín trên khắp thế giới, cam kết an toàn và giá cả cạnh tranh.

Đây là chi tiết của Danh mục thuốc thiết yếu trong trường học mới nhất đã được liệt kê ở trên. Tạo tài khoản ngay để xem giá của các sản phẩm.

Truy cập Fanpage Facebook: Luật Sư Tuấn để cập nhật thêm thông tin.

Related Posts

VẤN ĐỀ TAN CHẢY TRONG KEM VÀ CÁCH GIÚP KEM LÂU TAN

Khi nghe đến kem, chúng ta thường nghĩ đến hương vị ngon lành và trải nghiệm thưởng thức thật tuyệt vời. Tuy nhiên, điều không thể tránh…

Chi phí chung trong xây dựng gồm những gì?

Chi phí chung trong xây dựng là một khái niệm quan trọng trong việc định tính và ước lượng chi phí cho các công trình xây dựng….

Cách nhập quốc tịch Mỹ: Điều kiện, quy trình và chi phí

Quốc tịch Mỹ là mục tiêu của nhiều người Việt Nam sau khi định cư Mỹ và đã sở hữu thẻ xanh quyền lực. Bài viết dưới…

Phương pháp xác định độ ẩm của thực phẩm

Bạn đã bao giờ tự hỏi làm cách nào để xác định độ ẩm của thực phẩm một cách chính xác để bảo quản sản phẩm trong…

Thời Gian Tòa Án Gọi Ra Tòa Khi Đã Nộp Đơn Ly Hôn Là Bao Lâu?

Trong quá trình tư vấn về thủ tục ly hôn, chúng tôi thường nhận được nhiều câu hỏi về thời gian giải quyết ly hôn tại tòa…

Các cụ dặn: “50 tuổi không xây nhà, 60 tuổi thì không trồng cây và 70 tuổi thì không may quần áo”

Trước kia, cuộc sống của người dân Việt Nam rất khó khăn. Hệ thống y tế chưa được phát triển, nhiều người thiếu thốn thức ăn và…