Mẫu hợp đồng xuất khẩu cao su

Rate this post

Hợp đồng xuất khẩu cao su là một văn bản pháp lý quan trọng, ghi nhận thỏa thuận giữa bên bán (doanh nghiệp Việt Nam) và bên mua (doanh nghiệp nước ngoài) về các điều khoản và điều kiện liên quan đến việc xuất khẩu cao su từ Việt Nam sang nước ngoài. Bạn muốn tham khảo mẫu hợp đồng xuất khẩu cao su, ACC Bình Dương sẽ giúp bạn.

Mẫu hợp đồng xuất khẩu cao su

I. Mẫu hợp đồng xuất khẩu cao su là gì?

Mẫu hợp đồng xuất khẩu cao su là một tài liệu pháp lý chứa các điều khoản và điều kiện được thỏa thuận giữa hai bên: bên xuất khẩu (thường là nhà sản xuất hoặc đại lý) và bên nhập khẩu (thường là một công ty hoặc đối tác thương mại ở nước ngoài). Hợp đồng này quy định các điều khoản liên quan đến việc xuất khẩu cao su từ bên bán (xuất khẩu) sang bên mua (nhập khẩu).

Bài viết: Mẫu hợp đồng xuất khẩu than để có thêm thông tin về mẫu hợp đồng trên

II. Mẫu hợp đồng xuất khẩu cao su

Mẫu hợp đồng xuất khẩu cao su

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

——-

HỢP ĐỒNG XUẤT KHẨU CAO SU

Số: [Số hợp đồng]

Ký kết ngày [Ngày/tháng/năm ký kết]

Tại [Nơi ký kết]

Căn cứ:

  • Luật Kinh doanh xuất nhập khẩu số 54/2020/QH14 ngày 18/11/2020 và các quy định pháp luật hiện hành khác liên quan đến hoạt động xuất nhập khẩu.
  • Thỏa thuận giữa các bên.

Hợp đồng xuất khẩu cao su này (sau đây gọi là “Hợp đồng”) được ký kết giữa:

1. Bên bán:

  • Tên đầy đủ: [Tên công ty/doanh nghiệp].
  • Địa chỉ: [Địa chỉ].
  • Số điện thoại: [Số điện thoại].
  • Website: [Website].
  • Đại diện theo pháp luật: [Họ tên, chức danh].

2. Bên mua:

  • Tên đầy đủ: [Tên công ty/doanh nghiệp].
  • Địa chỉ: [Địa chỉ].
  • Số điện thoại: [Số điện thoại].
  • Website: [Website].
  • Đại diện theo pháp luật: [Họ tên, chức danh].

Mục đích của Hợp đồng này là xác định các quyền và nghĩa vụ của hai bên trong việc xuất khẩu cao su từ Việt Nam sang [Tên quốc gia].

Điều 1. Hàng hóa

1.1. Loại cao su: [Loại cao su] (SVR 10, SVR 3L, RSS3,…).
1.2. Chất lượng: Cao su xuất khẩu phải đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế và tiêu chuẩn của bên mua.
1.3. Số lượng: [Số lượng] tấn.
1.4. Đóng gói: Bao bì theo quy cách của bên mua.

Điều 2. Giá cả và thanh toán

2.1. Giá bán: [Giá bán] USD/tấn.
2.2. Hình thức thanh toán: [Hình thức thanh toán] (L/C trả ngay, T/T,…).
2.3. Thời hạn thanh toán: [Thời hạn thanh toán].

Điều 3. Giao hàng và nhận hàng

3.1. Cảng giao hàng: [Tên cảng].
3.2. Cảng đến: [Tên cảng].
3.3. Thời gian giao hàng: [Thời gian giao hàng].
3.4. Thủ tục giao nhận hàng: [Thủ tục giao nhận hàng].

Điều 4. Kiểm tra chất lượng

4.1. Chất lượng cao su sẽ được kiểm tra bởi [Tên tổ chức kiểm tra].
4.2. Nếu chất lượng cao su không đáp ứng các yêu cầu của Hợp đồng, bên bán phải chịu trách nhiệm thay thế hoặc hoàn tiền cho bên mua.

Điều 5. Phí tổn và thuế

5.1. Phí vận chuyển: [Phí vận chuyển].
5.2. Phí bảo hiểm: [Phí bảo hiểm].
5.3. Thuế xuất khẩu: [Thuế xuất khẩu].
5.4. Các bên chịu trách nhiệm thanh toán các khoản phí và thuế theo quy định của Hợp đồng.

Điều 6. Giải quyết tranh chấp

6.1. Mọi tranh chấp phát sinh từ Hợp đồng này sẽ được giải quyết thông qua thương lượng giữa hai bên.
6.2. Nếu không thể giải quyết tranh chấp thông qua thương lượng, hai bên sẽ đưa ra Tòa án có thẩm quyền để giải quyết.

Điều 7. Điều khoản chung

7.1. Hợp đồng này được lập thành 02 bản có giá trị pháp lý như nhau, mỗi bên giữ 01 bản.
7.2. Hai bên cam kết thực hiện đúng các điều khoản của Hợp đồng này.

Đại diện theo pháp luật của bên bán:

[Họ tên]

Chức danh:

Đại diện theo pháp luật của bên mua:

[Họ tên]

Chức danh:


III. Các bước điền mẫu hợp đồng xuất khẩu cao su

Bước 1: Chuẩn bị thông tin

Trước khi điền mẫu hợp đồng xuất khẩu cao su, bạn cần chuẩn bị đầy đủ các thông tin sau:

Thông tin về người bán (Xuất khẩu):

  • Tên đầy đủ công ty/tổ chức.
  • Địa chỉ.
  • Số điện thoại, email.
  • Mã số thuế.
  • Tài khoản ngân hàng.
  • Giấy phép kinh doanh.
  • Giấy phép xuất khẩu cao su (nếu có).

Thông tin về người mua (Nhập khẩu):

  • Tên đầy đủ công ty/tổ chức.
  • Địa chỉ.
  • Số điện thoại, email.
  • Mã số thuế.
  • Tài khoản ngân hàng.

Thông tin về hàng hóa:

  • Tên hàng hóa: Cao su.
  • Loại cao su: RSS1, TSR10, SVR3L, v.v.
  • Số lượng: Kg hoặc tấn.
  • Đơn giá: USD/kg hoặc USD/tấn.
  • Tổng giá trị hợp đồng: USD.
  • Chất lượng: Theo tiêu chuẩn quốc tế hoặc theo yêu cầu của người mua.
  • Quy cách đóng gói: Bao jumbo hoặc kiện.
  • Incoterms: CIF, FOB, CFR, v.v.
  • Thời gian giao hàng: .
  • Hình thức thanh toán: L/C, T/T, D/P, v.v.

Bước 2: Lựa chọn mẫu hợp đồng phù hợp

Có nhiều mẫu hợp đồng xuất khẩu cao su khác nhau trên internet. Bạn có thể lựa chọn mẫu phù hợp với nhu cầu và văn hóa của doanh nghiệp. Một số lưu ý khi lựa chọn mẫu:

  • Mẫu hợp đồng cần có đầy đủ thông tin cần thiết.
  • Bố cục rõ ràng, khoa học, dễ đọc.
  • Sử dụng ngôn ngữ trang trọng, lịch sự.

Bước 3: Điền thông tin vào mẫu

Dựa vào thông tin đã chuẩn bị ở bước 1, bạn điền các thông tin vào mẫu hợp đồng đã lựa chọn. Hãy đảm bảo rằng thông tin được điền chính xác, đầy đủ và dễ hiểu.

Một số lưu ý khi điền thông tin:

  • Đọc kỹ các điều khoản của hợp đồng trước khi điền thông tin.
  • Điền chính xác các thông tin về người bán, người mua, hàng hóa và các điều khoản thanh toán.
  • Chú ý đến các điều khoản về trách nhiệm của hai bên, giải quyết tranh chấp, v.v.

Bước 4: Kiểm tra và chỉnh sửa

Sau khi điền thông tin, bạn cần kiểm tra lại cẩn thận để đảm bảo không có lỗi chính tả, ngữ pháp hoặc sai sót thông tin. Nếu cần thiết, bạn có thể chỉnh sửa lại cho phù hợp.

Bước 5: Ký kết hợp đồng

Hai bên đại diện của người bán và người mua cùng nhau ký kết hợp đồng. Sau khi ký kết, hợp đồng có hiệu lực pháp lý và ràng buộc hai bên thực hiện theo các cam kết đã thỏa thuận.

IV. Nội dung mẫu hợp đồng xuất khẩu cao su gồm những gì?

1. Mở đầu:

  • Tên hợp đồng: Hợp đồng xuất khẩu cao su
  • Số hợp đồng: [Số hợp đồng]
  • Ngày ký kết: [Ngày ký kết hợp đồng]

2. Các bên tham gia:

  • Bên A (Bên bán):

    • Tên đầy đủ: [Tên đầy đủ bên bán]
    • Địa chỉ: [Địa chỉ bên bán]
    • Đại diện: [Họ tên, chức vụ người đại diện]
  • Bên B (Bên mua):

    • Tên đầy đủ: [Tên đầy đủ bên mua]
    • Địa chỉ: [Địa chỉ bên mua]
    • Đại diện: [Họ tên, chức vụ người đại diện]

3. Hàng hóa:

  • Tên hàng hóa: Cao su
  • Loại hàng: [Loại cao su]
  • Số lượng: [Số lượng]
  • Đơn vị tính: [Đơn vị tính]
  • Chất lượng: [Tiêu chuẩn chất lượng]
  • Bao bì: [Quy cách bao bì]

4. Giá cả và thanh toán:

  • Giá bán: [Giá bán] [Đơn vị tiền tệ]
  • Phương thức thanh toán: [Phương thức thanh toán]
  • Thời hạn thanh toán: [Thời hạn thanh toán]

5. Giao hàng:

  • Điều kiện giao hàng: [Điều kiện giao hàng theo Incoterms]
  • Cảng giao hàng: [Cảng giao hàng]
  • Cảng đến: [Cảng đến]
  • Thời gian giao hàng: [Thời gian giao hàng]

6. Nghiệm thu hàng hóa:

  • Cách thức nghiệm thu: [Cách thức nghiệm thu]
  • Địa điểm nghiệm thu: [Địa điểm nghiệm thu]
  • Thời gian nghiệm thu: [Thời gian nghiệm thu]

7. Bảo hiểm:

  • Loại hình bảo hiểm: [Loại hình bảo hiểm]
  • Số tiền bảo hiểm: [Số tiền bảo hiểm]
  • Công ty bảo hiểm: [Tên công ty bảo hiểm]

8. Giải quyết tranh chấp:

  • Mọi tranh chấp phát sinh từ hợp đồng này sẽ được giải quyết bằng thương lượng.
  • Nếu không thể thương lượng được, tranh chấp sẽ được đưa ra Tòa án để giải quyết.

9. Điều khoản chung:

  • Hợp đồng này được lập thành 02 bản có giá trị pháp lý như nhau, mỗi bên giữ 01 bản.
  • Các bên cam kết thực hiện đầy đủ các điều khoản trong hợp đồng này.

10. Ký tên:

  • Bên A (Bên bán):

    • [Họ tên, chức vụ người đại diện]
  • Bên B (Bên mua):

    • [Họ tên, chức vụ người đại diện]

V. Quy trình nộp mẫu hợp đồng xuất khẩu cao su

Quy trình nộp mẫu hợp đồng xuất khẩu cao su

Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ

  • Mẫu hợp đồng xuất khẩu cao su đã được điền đầy đủ thông tin và ký tên bởi hai bên.
  • Bản sao hợp lệ các giấy tờ sau:
    • Giấy phép kinh doanh của doanh nghiệp xuất khẩu.
    • Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh xuất khẩu cao su.
    • Giấy chứng nhận chất lượng cao su.
    • Tờ khai hải quan.

Bước 2: Nộp hồ sơ

  • Nộp hồ sơ trực tiếp tại Chi cục Hải quan cửa khẩu nơi doanh nghiệp xuất khẩu làm thủ tục hải quan.
  • Hoặc gửi hồ sơ qua đường bưu điện.

Bước 3: Chi cục Hải quan xem xét và phê duyệt

  • Chi cục Hải quan sẽ xem xét và phê duyệt hồ sơ trong vòng 03 ngày làm việc.
  • Sau khi phê duyệt, Chi cục Hải quan sẽ cấp Giấy phép xuất khẩu cao su cho doanh nghiệp.

Đọc thêm: Mẫu tờ khai tạm nhập tái xuất để được cung cấp thông tin chi tiết về việc tạm nhập tái xuất

VI. Nơi nộp mẫu hợp đồng xuất khẩu cao su ở đâu?

Nơi nộp mẫu hợp đồng xuất khẩu cao su phụ thuộc vào mục đích nộp:

1. Nộp cho cơ quan chức năng:

  • Nộp trực tiếp tại cơ quan chức năng yêu cầu cung cấp thông tin.
  • Gửi qua bưu điện.

Ví dụ:

  • Nộp cho Sở Lao động – Thương binh và Xã hội: Khi cần xin giấy phép lao động cho người lao động nước ngoài.
  • Nộp cho cơ quan thuế: Khi cần kê khai thuế thu nhập cá nhân.
  • Nộp cho công an: Khi cần xin cấp hộ chiếu hoặc visa.

2. Nộp cho đối tác:

  • Nộp trực tiếp tại trụ sở chính của đối tác.
  • Gửi qua bưu điện.
  • Gửi qua email.

3. Nộp cho ngân hàng:

  • Nộp trực tiếp tại chi nhánh ngân hàng.
  • Gửi qua bưu điện.

VII. Câu hỏi thường gặp

1. Có những loại hợp đồng xuất khẩu cao su nào?

Có 2 loại hợp đồng xuất khẩu cao su phổ biến:

  • Hợp đồng mua bán cao su tiêu chuẩn: Áp dụng cho giao dịch cao su với chất lượng và quy cách đóng gói theo tiêu chuẩn quốc tế.
  • Hợp đồng mua bán cao su theo yêu cầu: Áp dụng cho giao dịch cao su với chất lượng và quy cách đóng gói theo yêu cầu riêng của người mua.

2. Lựa chọn loại hợp đồng xuất khẩu cao su nào phù hợp?

Lựa chọn loại hợp đồng xuất khẩu cao su phù hợp dựa trên:

  • Loại cao su: Nếu xuất khẩu cao su tiêu chuẩn, có thể sử dụng hợp đồng mua bán cao su tiêu chuẩn. Nếu xuất khẩu cao su theo yêu cầu riêng, cần sử dụng hợp đồng mua bán cao su theo yêu cầu.
  • Kinh nghiệm và năng lực của người bán: Người bán có kinh nghiệm và năng lực tốt có thể lựa chọn hợp đồng mua bán cao su theo yêu cầu để đáp ứng nhu cầu cụ thể của người mua.
  • Mức độ rủi ro: Hợp đồng mua bán cao su tiêu chuẩn có mức độ rủi ro thấp hơn hợp đồng mua bán cao su theo yêu cầu.

3. Các trường hợp hợp đồng xuất khẩu cao su bị chấm dứt?

  • Hai bên thống nhất chấm dứt hợp đồng.
  • Một bên vi phạm hợp đồng.
  • Hợp đồng hết hiệu lực.

Related Posts

HỢP ĐỒNG NHẬP KHẨU

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMCó thể bạn quan tâm Mẫu hợp đồng dịch vụ pháp lý hàng đầu (Cập nhật đến năm 2023) Tất…

Hợp Đồng Dịch Vụ Tư Vấn

Cung cấp thông tin cần thiết trước khi tiến hành Hôm nay, ngày …. tháng … năm ….., tại địa chỉ …………………Có thể bạn quan tâm Luật…

Mẫu quyết định tăng lương cho người lao động mới nhất [2023]

Có thể bạn quan tâm Mẫu Hợp Đồng Thử Việc: Giải Pháp Tuyệt Vời Cho Tất Cả Doanh Nghiệp Lực lượng sản xuất: Khám phá vai trò…

Mẫu quyết định chỉ định thầu rút gọn

Việc ra quyết định chỉ định thầu rút gọn có căn cứ từ Văn bản hợp nhất 12/VBHN-VPQH 2019 Luật Đấu Thầu. Điều 37 của văn bản…

Mẫu quyết định bổ nhiệm chủ tịch HĐQT

Bạn đang tìm kiếm thông tin về mẫu quyết định bổ nhiệm Chủ Tịch HĐQT? Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giới thiệu về cách sử…

Tổng hợp mẫu hợp đồng thuê nhân sự ngoài mới nhất hiện nay

Hợp đồng thuê nhân sự ngoài là một loại hợp đồng mà một bên (thường là doanh nghiệp hoặc tổ chức) thuê một đối tác bên ngoài…