MẪU NGƯỜI “MỆNH VÔ CHÍNH DIỆU”

Rate this post

Mẫu người "mệnh vô chính diệu"

Khi nói đến mệnh vô chính diệu, chúng ta thường nghĩ rằng đó là một sự bất lợi, vì mệnh không có chính tinh tọa thủ. Tuy nhiên, người mệnh vô chính diệu vẫn có một số cách để tận dụng tốt mệnh của mình.

Cách tốt cho mệnh vô chính diệu

Cách đầu tiên là khi mệnh vô chính diệu có tuần, triệt, thiên không, hay địa không tọa thủ hoặc hợp chiếu, tùy theo cung mệnh được bao nhiêu sao không chiếu. Cách này được gọi là cách mệnh vô chính diệu đắc nhị không, tam không, hay tứ không. Mặc dù đây là một cách tốt và phát triển rất nhanh, nhưng nó vẫn tiềm ẩn những nguy cơ bất trắc do đặc tính của hung tinh. Mệnh vô chính diệu gặp các sao không như vậy, chúng ta phải lưu ý một số điều quan trọng. Nếu mệnh vô chính diệu đắc nhị không, thì không có gì đáng nói. Nếu đắc tứ không, thì ảnh hưởng của tuần triệt sẽ gây ra tác động tích cực và tiêu cực, không đảm bảo sự bất biến. Cách tốt nhất là đắc tam không. Đối với cách này, mụ Viêm Tử đã phân biệt rõ ràng giữa các trường hợp “đắc”, “kiến” và “ngộ” để tránh nhầm lẫn.

  • Trường hợp đắc tam không: Mệnh vô chính diệu có một sao không tọa thủ, hai sao không khác tọa thủ ở tam hợp chiếu là tốt nhất. Có câu: “Mệnh vô chính diệu đắc tam không nhi phú quý khả kỳ.” Cách này phù hợp với những người mệnh hỏa và thổ vì các sao không đều thuộc hành hỏa.

  • Trường hợp kiến tam không: Mệnh vô chính diệu có một sao không thủ, một sao không thủ ở cung quan lộc hoặc tài bạch, một sao không ở cung xung chiếu. Trong tam hợp mệnh có hung tinh hay sát tinh tọa thủ. Người có cách này như mơ màng và không thực tế. Dù có thành công trong công danh sự nghiệp, nhưng cuối cùng cũng chỉ là một giấc mơ.

  • Trường hợp ngộ tam không: Mệnh vô chính diệu có hung tinh hay sát tinh hãm địa tọa thủ. Hai cung tam hợp và cung xung chiếu có sao không tọa thủ hợp chiếu vào mệnh. Cách này được gọi là “mệnh vô chính diệu ngộ tam không phi yểu tắc bần.” Nếu gặp cách này, người đó sẽ chết sớm hoặc trải qua cuộc sống nghèo khó vì tam không gắn liền với hung sát tinh hãm địa trong mệnh.

Than Mệnh đồng cung vô chính diệu

Cách thứ hai là mệnh vô chính diệu được hai sao thái dương, thái âm ở miếu và vượng địa chợp chiếu. Trong trường hợp này, mệnh như một vòm trời không có mây, được hai vầng nhật nguyệt cùng chiếu vào, làm cho vòm trời trở nên rực rỡ. Được gọi là “Mệnh vô chính diệu nhật nguyệt chiếu hư không chi địa.” Người có cách này thông minh, đa tài và đa mưu như Gia Cát Lượng trong thời Tam Quốc.

Gia Cát Lượng sinh vào giờ Tuất ngày 10 tháng 4, năm Tân Dậu. Mệnh vô chính diệu an tại Mùi có thái dương ở Mão và thái âm ở Hợi, cả hai cùng hợp chiếu về mệnh. Người có cách này luôn gần bên cửu trùng và có quyền uy không thua kém vị quân vương. Gia Cát Lượng hiểu rõ vị trí của mình và chỉ chấp nhận lệnh của một người thống lĩnh duy nhất. Ông là một vị quân sư tài ba, thông minh về thiên văn và địa lý. Ngồi trong trướng, ông đã chiến đấu trong nhiều trận thắng lợi. Ông hiểu rõ số phận của mình và nhường quyền lực cho người có mệnh vô chính diệu.

Tuy nhiên, sau khi Lưu Bị qua đời và ấu chúa lên ngôi, Gia Cát Lượng phải đảm nhận vai trò của một người đứng đầu và quyết định tất cả mọi chuyện như một vị vua thực sự. Điều này không phù hợp với người mệnh vô chính diệu. Đó là lý do tại sao ông đã không thành công trong việc đưa quân ra khỏi Kỳ Sơn, dù đã thử 6 lần. Ngay cả khi ông biết mình sắp chết và muốn thay đổi số phận, ông cũng không thành công.

Một điểm đáng chú ý của người mệnh vô chính diệu là họ khá thông minh và tài năng trong việc giúp đỡ người khác, nhưng lại khó tự giúp bản thân. Người ta cũng cho rằng Gia Cát Lượng qua đời sớm vì sát nghiệp của ông quá nặng. Ông đã sử dụng công pháp lửa để đốt cháy 10 vạn quân Mạnh Hoạch trong cốc Hồ Lô, sau đó lại dùng công pháp lửa để đốt cháy 18 vạn quân Tào Tháo trên sông Xích Bích. Tuy nhiên, nếu xét theo quan điểm của khoa tử vi, dù công pháp lửa của ông lợi hại đến mức nào, tuổi thọ của ông cũng không thay đổi vì mệnh vô chính diệu của ông.

Mẫu người "mệnh vô chính diệu"

Lá số vô chính diệu là một lá số khó giải đoán và vẫn còn nhiều tranh cãi. Hiện nay, chưa có một phương pháp giải đoán chính thức do những lý do sau:

  • Chưa có lý giải chính thức về mức độ tốt khác nhau và tốt về phương diện nào dựa trên số lượng sao không thủ chiếu cung vô chính diệu.
  • Tác động của các sao không đối với chính tinh trực chiếu như thế nào?
  • Giá trị của chính tinh trực chiếu so với phụ tinh tọa thủ là như thế nào?
  • Liệu 4 Không (Thiên Không, Địa Không, Triệt Không và Tuần Không) có giá trị như nhau?

Để giải quyết những vấn đề này, chúng ta cần tìm hiểu rõ về cung vô chính diệu là gì.

Cung vô chính diệu là cung không có chính tinh tọa thủ. Theo khoa tử vi, có tổng cộng 14 chính tinh phân phối đều 12 cung. Trong một lá số, mỗi cung đều có một chính tinh tọa thủ điều khiển và quản lý cung đó, và một số cung có 2 chính tinh đồng quản lý. Tuy nhiên, khi có hơn hai cung có hai chính tinh tọa thủ, sẽ có một cung thiếu chính tinh và rơi vào trường hợp vô chính diệu. Cung vô chính diệu là cung bị thiệt thòi vì không có sự tác động của chính tinh, giống như một chiếc thuyền không lái hay một miếng đất chưa được khai phá. Đối với cung vô chính diệu nằm trong cung mệnh hoặc cung thân, mức độ ảnh hưởng lại quan trọng hơn.

Cung vô chính diệu luôn luôn có chính tinh trực chiếu, không có trường hợp nào cung vô chính diệu gặp cung trực chiếu cũng vô chính diệu. Do đó, khi xem xét cung vô chính diệu, chúng ta chỉ nên dựa vào số lượng sao không thủ chiếu và chính tinh trực chiếu để giải quyết. Các phụ tinh, bất kể là cát tinh hay hung tinh, chịu ảnh hưởng của nhiều sao không thủ chiếu, do đó mức độ tốt xấu đã thay đổi và không còn thuần nhất như ở cung chính diệu.

Các sao không ở cung vô chính diệu không chỉ có ý nghĩa cơ bản, mà còn có ý nghĩa bổ sung trong trường hợp thủ chiếu cung vô chính diệu theo các khía cạnh Thiên, Địa, Nhân.

  • Thiên: Sao thiên không nói về thiên thời tùy thuộc vào vị trí đắc địa hay hãm địa.
  • Địa: Sao địa không nói về môi trường sống và hoạt động.
  • Nhân: Triệt không (cuộc sống trước 30 tuổi) và Tuần (cuộc sống sau 30 tuổi).

Do đó, để lý giải tốt xấu của cung vô chính diệu, chúng ta nên tập trung vào số lượng và ý nghĩa của sao không đối với các yếu tố Thiên, Địa, Nhân. Các sao này chịu ảnh hưởng trực tiếp từ cung tọa thủ, không phải cung chiếu hay hành bản mệnh.

Tóm lại, lá số vô chính diệu vẫn còn nhiều tranh cãi và câu trả lời vẫn cần được tìm kiếm và đóng góp từ các chuyên gia quan tâm.

Related Posts

Lá số tử vi của ngọc nữ Tăng Thanh Hà có “tài quan ấn tất vượng“

Ngọc nữ Tăng Thanh Hà, một trong những người nổi tiếng hàng đầu trong làng giải trí Việt Nam. Cô là một diễn viên tài năng và…

Kiếm Phong Kim: Bí ẩn của mệnh hợp và màu sắc

Bạn đã bao giờ nghe về Kiếm Phong Kim? Đây là một trong những câu hỏi đang được quan tâm nhiều nhất hiện nay. Trong bài viết…

Xem tử vi 2020 tuổi Mậu Thân 1968 nam mạng

Mậu Thân: 53 Tuổi – Nam mạngCó thể bạn quan tâm Sao Phá Quân: Ý nghĩa và tác động tại các cung Chọn Ngày Cưới Hỏi Năm…

Tự học tử vi bài 17: Khái niệm cơ bản về tinh diệu

Tự học tử vi bài 17: Khái niệm cơ bản về tinh diệuCó thể bạn quan tâm Xem ngày tốt động thổ làm nhà tháng 2 năm…

Mối Quan Hệ Hợp Nhau Giữa Mệnh Hỏa Và Mệnh Thổ

Trong phong thủy, khi hai mệnh khắc nhau, việc hòa hợp và tương hợp suốt cuộc đời sẽ trở nên khó khăn. Thậm chí, những sự khác…

Lý giải tử vi tuổi Bính Tý năm 2020 nữ mạng (1996) – Vượng hay Suy?

Xem ngay ⏩ Tử vi bính tý 2021 nữ mạng chi tiết vận hạn 12 tháng Có thể bạn quan tâm Cách xác định giờ sinh chính…